Thông số công tơ điện 3 pha điện tử

Thông số công tơ điện 3 pha điện tử:

Thông số công tơ điện 3 pha điện tử

Công tơ điện 3 pha điện tử đa chức năng MV-3Tb và MVr-3Tb đo và hiển thị riêng lẻ năng lượng điện tiêu thụ ứng với 3 khoảng thời gian khác nhau trong ngày. Điều này cho phép tính được 3 biểu giá khác nhau ứng với năng lượng điện tiêu thụ trong 3 khoảng thời gian đó (3 khoảng thời gian trong ngày có thể tự chọn và dễ dàng cài đặt bằng các bàn phím bấm bên trong công tơ hoặc thiết bị cầm tay bên ngoài).

Bộ phận đo lường và rơle thời gian điện tử MRL-3Tb được thiết kế, chế tạo trên một no mạch nhỏ gọn, lắp đặt hoàn toàn bên trong công tơ 3 pha cơ khí, Bộ rơle thời gian lập trình MRL-3Tb có các khối chính như sau:

                   + 01 khối vi xử lý

                   +01 khối thời gian thực

                   +01 khối lưu trữ số liệu

                   +01 màn hình tinh thể lỏng hiển thị các thông số 

                   +01 đèn LED phát xung điện năng

                   +02 phím chức năng

                   +01 bộ cấp nguồn

No Thông số – Data Đơn vị – Unit Mô tả – Description
1 LoạiType   MV3E4-3Tb (MV3E4r-3Tb)3 x … A(Công tơ 3 pha 3 phần tử 4 dây)Three phases 4-wires 3-element meter)
2 Điện áp danh địnhRated voltage             Un              V 3 x 220/380Hoặc3 x 230/400
3 Tần số danh địnhRated frequency              fn           Hz 50 hoặc (or) 60
4 Dòng điện định mứcBasic current Ib              Ib            A 5
5 Dòng điện quá tảiMaximum current              Imax         A 6 20 25
6 Dung lượng tải % của IbLoad capacity in% of Ib Đo lườngMetering 120 400 500
NhiệtThermal 400
Ngắn mạchShort circuit Giá trị của xung dòng từ 25 Imax đến 50 Imax trong 1 msCurrent impulse peak value of 50 Imax and greater than 25 Imax during 1ms
7 Cấp chính xácClass   1 hoặc (or) 2
8 Thử không tảiNo creep on voltage variations of   0.8 … 1.15 Un
9 Tải khởi độngStarting load   Max 0.4% Ib hoặc (or) max 0.5 % Ib
10 Mômen danh địnhRated torque tại Ib       10-4Nm    at Ib 9.8 9.8 9.8
11 Hằng số công tơ ở 50HzMeter constant at 50Hz Vg/kWhRev/kWh 450 250 250
12 Tốc độ danh địnhRated speed tại Ib         Vg/ph   at Ib         Rev/min 24.75 13.75 13.75
13 Tổn hao công suất mạch áp ở 50Hz (1 pha)Power consumption in voltage circuit 50Hz (1 phase)  tại Un         W/VA    at Un 1.0/4.0
14 Tổn hao công suất mạch dòng ở 50Hz (1 pha)Power consumption in current circuit 50Hz (1 phase) tại Ib            VA    at Ib 0.45 0.45 0.45
15 Ảnh hưởng của nhiệt độ giữa -50C và +450C từ 0,1Ib tới ImaxTemperature coefficient between -50C and +450C from 0,1Ib to Imax   Cosф=1  Cosф=0.5     %/0C ± 0.09± 0.09
16 Ảnh hưởng của điện áp giữa 0,9 và 1,1 Un tại 0,5 ImaxVoltage dependency between 0.9 and 1.1 Un at 0.5 Imax    Cosф=1   Cosф=0.5  % ± 0.2± 0.2
17 Ảnh hưởng của tần số giữa 0,95 và 1,05 fn tại 0,5 ImaxFrequency dependency between 0.95 and 1.05 f at 0.5 Imax    Cosф=1   Cosф=0.5  % ± 0.9± 0.4
18 Khối lượng của rô toWeight of  rotor g 51
19 Thử cách điện AC trong 1 phútInsulation test AC for 1 minute    Tại 50 Hz        kV   At 50 Hz 2
20 Thử điện áp xungImpulse voltage test 1.2/50µs          kV 6
21 Đường kính lỗ đấu dây của đầu cốtDiameter of bore in terminal mm 6.5 6.5 6.5
22 Không gian bên trong nắp che ổ đấu dây dàiConnection space inside extended terminal cover mm 42
23 Trọng lượng công tơWeight of meter kg 4.2 4.2 4.2
Chi tiết về sản phẩm Quý khách hàng vui lòng liên hệ để được tư vấn và có giá tốt nhất:
Công ty TNHH Thiết bị điện Nguyễn Huy.
Tel    :0904.555.005 &
Email: thietbidiennguyenhuy@gmail.com