Phân phối sứ cách điện thủy tinh hay sứ bát cách điện

Phân phối sứ cách điện thủy tinh hay sứ bát cách điện:

Phân phối sứ cách điện thủy tinh hay sứ bát cách điện

Cách điện thủy tinh (sứ cách điện hay sứ bát cách điện) được chế tạo bằng thủy tinh cách điện ứng dụng cho các đường dây truyền tải điện từ trung thế (>1kV) đến cao thế (110kV, 220kV, 500kV..). Trọng lượng của mỗi đơn vị (bát sứ) từ  6,1kg, 6,3kg, 6,5kg.
Cách điện thủy tinh dùng để cách ly vật mang điện giữa đường dây truyền tải điện với cột, được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC.
Cách điện thủy tinh đa dạng chủng loại, thích nghi với các môi trường lắp đặt, các môi trường nhiệt đới hóa.
Trong cách gọi thông thường, mặc dù sản phẩm đựoc làm bằng thủy tinh nhưng ta hay gọi chung là sứ, bát sứ… Tuy nhiên, cách điện thủy tinh có những đặc tính ưu trội hơn so với cách điện gốm, cách điện polymer.
Các thông số kỹ thuật chính của một số sản phẩm cách điện thủy tinh (sứ cách điện hay sứ bát cách điện) điển hình do công ty điện Nguyễn Huy cung cấp và phân phối trên thị trường:

Cách điện thủy tinh (sứ cách điện hay sứ bát cách điện) 40kN

Phân loại cách điện thủy tinh (Categories sứ cách điện hay sứ bát cách điện) Standard Profile Fog Type Profile
UF040CA100

CC011NI

UF040CA110

CC011NI

UF040CJ110

CC011NI

UF040PA110

CC011NI

IEC class (1) U40B U40BP
Đặc tính cơ học
Tải trọng phá hủy (kN) 40 40 40 40
Kích thước
Đường kính ngoài(mm) 175 175 255 175
Khoảng cách giữa tâm sứ cách điện hay sứ bát cách điện(mm) 100 110 110 110
Chiều dài dòng rò(mm) 195 195 320 295
Metal fitting size (2) 11 11 11 11
Đặc tính kỹ thuật điện  (3)
Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp
-1 phút (trạng thái khô) (kV) 45 45 70 50
-1 phút (trạng thái ướt) (kV) 32 32 40 32
Điện áp chịu đựng xung sét (trạng thái khô) (kV) 70 70 100 80
Điện áp đánh thủng (kV) 110 110 130 110

  su-cach-dien-thuy-tinh-1-1

Cách điện thủy tinh (sứ cách điện hay sứ bát cách điện) 70kN

Phân loại cách điện thủy tinh (Categories sứ cách điện hay sứ bát cách điện) Standard Profile Fog Type Profile Open Profile
UF070CB127

CC16ANI

UF070CB146

CC16ANI

UF070PG146

CC16ANI

UF70PB146

CC16ANI

UF070AA127

CC16ANI

IEC class (1) U70BS U70BL U70BLP
Đặc tính cơ học
Tải trọng phá hủy (kN) 70 70 70 70 70
Kích thước
Đường kính ngoài(mm) 255 255 255 280 380
Khoảng cách giữa tâm sứ cách điện hay sứ bát cách điện(mm) 127 146 146 146 127
Chiều dài dòng rò(mm) 320 320 390 445 350
Metal fitting size (2) 16A 16A 16A 16A 16A
Đặc tính kỹ thuật điện  (3)
Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp  
-1 phút (trạng thái khô) (kV) 70 70 72 80 55
-1 phút (trạng thái ướt) (kV) 40 40 42 50 45
Điện áp chịu đựng xung sét (trạng thái khô) (kV) 100 100 110 125 85
Điện áp đánh thủng (kV) 130 130 130 130 130

 su-cach-dien-thuy-tinh-2-1

Cách điện thủy tinh (sứ cách điện hay sứ bát cách điện) 120kN

Phân loại cách điện thủy tinh (Categories sứ cách điện hay sứ bát cách điện) Standard Profile Fog Type Profile Open Profile
UF120CB127

CC16ANI

UF120CB146

CC16ANI

UF120PG146

CC16ANI

UF120PB146

CC16ANI

UF120AB127

CC16ANI

IEC class (1) U120B U120BLP
Đặc tính cơ học
Tải trọng phá hủy (kN) 120 120 120 120 120
Kích thước
Đường kính ngoài(mm) 255 255 255 280 380
Khoảng cách giữa tâm sứ cách điện hay sứ bát cách điện(mm) 127 146 146 146 127
Chiều dài dòng rò(mm) 320 320 390 445 365
Metal fitting size (2) 16A 16A 16A 16A 16A
Đặc tính kỹ thuật điện  (3)
Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp  
-1 phút (trạng thái khô) (kV) 70 70 72 80 60
-1 phút (trạng thái ướt) (kV) 40 40 42 50 50
Điện áp chịu đựng xung sét (trạng thái khô) (kV) 100 100 110 125 90
Điện áp đánh thủng (kV) 130 130 130 130 130

 su-cach-dien-thuy-tinh-3-1

Cách điện thủy tinh (sứ cách điện hay sứ bát cách điện) 160kN

Phân loại cách điện thủy tinh (Categories sứ cách điện hay sứ bát cách điện) Standard Profile Fog Type Profile Open Profile
UF160CK146

CC020NI

UF160CK170

CC020NI

UF160PF146

CC020NI

UF160PF170

CC020NI

UF160AD146

CC020NI

IEC class (1) U160BS U160BL U160BSP U160BLP
Đặc tính cơ học
Tải trọng phá hủy (kN) 160 160 160 160 160
Kích thước
Đường kính ngoài(mm) 280 280 330 330 420
Khoảng cách giữa tâm sứ cách điện hay sứ bát cách điện(mm) 146 170 146 170 146
Chiều dài dòng rò(mm) 390 390 545 545 375
Metal fitting size(2) 20 20 20 20 20
Đặc tính kỹ thuật điện  (3)
Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp  
-1 phút (trạng thái khô) (kV) 75 75 90 90 90
-1 phút (trạng thái ướt) (kV) 45 45 55 55 50
Điện áp chịu đựng xung sét (trạng thái khô) (kV) 110 110 140 140 90
Điện áp đánh thủng (kV) 130 130 130 130 130

 su-cach-dien-thuy-tinh-4-1

Cách điện thủy tinh (sứ cách điện hay sứ bát cách điện) 210kN

Phân loại cách điện thủy tinh (Categories sứ cách điện hay sứ bát cách điện) Standard Profile Fog Type Profile Open Profile
UF210CZ170

CC020NI

UF210PP170

CC020NI

UF210AC170

CC020NI

IEC class (1) U210B U210BP
Đặc tính cơ học
Tải trọng phá hủy (kN) 210 210 210
Kích thước
Đường kính ngoài(mm) 280 330 420
Khoảng cách giữa tâm sứ cách điện hay sứ bát cách điện(mm) 170 170 170
Chiều dài dòng rò(mm) 380 550 375
Metal fitting size(2) 20 20 20
Đặc tính kỹ thuật điện  (3)
Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp  
-1 phút (trạng thái khô) (kV) 75 90 60
-1 phút (trạng thái ướt) (kV) 45 55 50
Điện áp chịu đựng xung sét (trạng thái khô) (kV) 110 140 90
Điện áp đánh thủng (kV) 130 130 130

 su-cach-dien-thuy-tinh-5-1

Công ty TNHH thiết bị điện Nguyễn Huy là đơn vị hàng đầu trong cung cấp vật tư thiết bị điện cho đường dây và trạm đến cấp điện áp 500kV.