Cung cấp thiết bị điện lực Hòa An Cao Bằng:

Điện lực Hòa An là đơn vị trực thuộc Công ty Điện lực Cao Bằng thực hiện nhiệm vụ của Công ty Điện lực Cao Bằng giao trong năm 2016 tập thể công nhân viên Điện lực Hòa An đã nỗ lực cố gắng thực hiện và hoàn thành cơ bản các chỉ tiêu sản xuất kinh doanh do Công ty giao. Chỉ tiêu điện thương phẩm năm 2016 đạt 22.336.573 kwh, đạt 102% so với kế hoạch năm 2016; Tăng 4,16 % so với năm 2015. Giá bán bình quân đạt 1.658,97đ/kwh đạt cao hơn kế hoạch giao 11,6 đ, tăng + 8,0 đ/kwh so với năm 2015. Chỉ tiêu tổn thất điện năng năm 2016 là 4.55% giảm 0,56% so với kế hoạch. Dư nợ tiền điện năm 2016 là 0 đ.
Tiếp thu những ý kiến chỉ đạo của lãnh đạo tập thể điện lực Hòa An xác định đây chính là mục tiêu để xây dựng kế hoạch trong năm 2017 và những năm tiếp theo. Đứng trước những khó khăn thách thức nêu trên mỗi cán bộ công nhân viên Điện lực Hòa An cần phải xác định mục tiêu nhiệm vụ nỗ lực cố gắng hoàn thành chức trách nhiệm vụ được giao đảm bảo cung cấp điện an toàn liên tục và ổn định đáp ứng đầy đủ nhu cầu về điện phục vụ cho mục tiêu phát triển KT-XH-QP-AN trong toàn huyện Hòa An, hoàn thành xuất sắc các chỉ tiêu SXKD do Công ty Điện lực Cao Bằng giao.
Chủng loại vật tư tiêu biểu mà điện Nguyễn Huy thường cấp:
STT | Chủng loại vật tư | Ký hiệu | ĐVT | |
A- ĐƯỜNG DÂY 35 KV | ||||
1 | Chuỗi néo cách điện 35kV (Polyme) | chuỗi | 183 | |
2 | Chuỗi néo cách điện 24kV (Polyme) | chuỗi | 114 | |
3 | Chuỗi đỡ cách điện 35kV (Polyme) | chuỗi | 58 | |
4 | Chuỗi đỡ cách điện 24kV (Polyme) | chuỗi | 54 | |
5 | Cách điện đứng gốm Pin post 35kV | quả | 45 | |
6 | Cách điện đứng gốm Pin post 24kV | quả | 22 | |
7 | Dây nhôm lõi thép AC-70/11 | m | 7,119 | |
8 | Dây nhôm lõi thép AC-50/8 | m | 14,994 | |
9 | Dây nhôm lõi thép AC-35/6,2 | m | 2,510 | |
10 | Lèo tăng cường cầu dao | cái | 3 | |
Ghíp đa năng đồng nhôm loại 50-95 | Cái | 18 | ||
Đầu cốt đồng M70 | Cái | 18 | ||
Dây đồng bọc 07 sợi M50 | m | 18 | ||
11 | Ống nối dây cao thế ON-50 | cái | 12 | |
12 | Đầu cốt đồng nhôm, lưỡng kim kiểu Úc loại AC50 | bộ | 56 | |
13 | Biển số cột, sơn phản quang | cái | 84 | |
14 | Biển cấm trèo, sơn phản quang | cái | 79 | |
15 | Biển tên dao sơn phản quang | cái | 1 | |
16 | Đai thép mạ kẽm 2000x19x1mm | kg | 82 | |
17 | Khóa đai thép | cái | 328 | |
18 | Chống sét van 42kV | quả | 8 | |
19 | Chống sét van thông minh 24kV | quả | 16 | |
20 | Cầu dao cách ly 3 pha 24kV-630A kiểu ngoài trời (cách điện polyme, dao chém dọc) | bộ | 2 | |
21 | Cầu dao cách ly 3 pha 35kV-630A kiểu ngoài trời (cách điện polyme, đế có vòng bi, dao chém ngang) | bộ | 1 | |
B -TRẠM BIẾN ÁP 35/0,4KV | ||||
1 | Tủ điện hạ thế trọn bộ 3 pha 400V-150A (Gồm: vỏ tủ sơn tĩnh điện; 1AT tổng 150A; 2AT nhánh 100A; 6 biến dòng 150/5A; thanh cái đồng cứng; có mạch nhị thứ; có 2 lớp cánh) | tủ | 2 | |
2 | Tủ điện hạ thế trọn bộ 3 pha 400V-200A (Gồm: vỏ tủ sơn tĩnh điện; 1AT tổng 200A; 2AT nhánh 150A; 6 biến dòng 150/5A; thanh cái đồng cứng; có mạch nhị thứ; có 2 lớp cánh) | tủ | 6 | |
3 | Tủ điện hạ thế trọn bộ 3 pha 220V-200A (Gồm: vỏ tủ sơn tĩnh điện; 1AT tổng 3x200A; 2AT nhánh 3x150A; 4 biến dòng 200/5A; thanh cái đồng cứng; có mạch nhị thứ; có 2 lớp cánh) | tủ | 1 | |
4 | Chống sét van 42kV | quả | 20 | |
5 | Chống sét van 24kV | quả | 15 | |
6 | Cầu chì tự rơi 35kV (cách điện polyme) | quả | 20 | |
7 | Cầu chì tự rơi 22kV (cách điện polyme) | quả | 12 | |
8 | Dây chảy cầu chì rơi | sợi | 3 | |
9 | Cách điện đứng gốm Pin post 35kV | quả | 66 | |
10 | Cách điện đứng gốm Pin post 24kV | quả | 46 | |
11 | Chuỗi néo cách điện 35kV (Polyme) | chuỗi | 20 | |
12 | Chuỗi néo cách điện 24kV (Polyme) | chuỗi | 12 | |
13 | Cáp ruột nhôm cách điện 24kV có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE loại AX1/WBC-50-24kV | m | 278 | |
14 | Cáp ruột đồng bọc Cu/PVC/XLPE-CXV-70 | m | 464 | |
15 | Dây đồng M50 mềm nhiều sợi tiếp địa + trung tính máy | m | 132 | |
16 | Kẹp cáp nhôm đa năng AC25-95; 3 bu lông | cái | 32 | |
17 | Đầu cốt đồng nhôm, lưỡng kim kiểu Úc loại AC50 | cái | 182 | |
18 | Đầu cốt đồng M70 | cái | 193 | |
19 | Biển tên trạm sơn phản quang + phụ kiện, kích thước (700×500)mm tôn dày 1 ±0,05mm | cái | 11 | |
20 | Biển cấm trèo, sơn phản quang + phụ kiện | cái | 11 | |
21 | Khóa Việt Tiệp | cái | 11 | |
22 | Ống nhựa xoắn HDPE F105/80 | m | 66 | |
23 | Đai thép 2000x19x1mm | kg | 11 | |
24 | Khóa đai thép | cái | 44 | |
25 | Hệ thông nối đất trạm NĐT-2A | 11 | ||
25.1 | Dây đồng mềm M95 | 4.5 | m | 49.5 |
25.2 | Dây đồng mềm M35 | 3 | m | 33 |
25.3 | Đầu cốt đồng | 6 | Cái | 66 |
C- ĐƯỜNG DÂY 0,4KV | ||||
1 | Sứ hạ thế A30 | bộ | 64 | |
2 | Đầu cốt đồng nhôm, lưỡng kim kiểu Úc loại AL70 | cái | 46 | |
3 | Đầu cốt đồng nhôm, lưỡng kim kiểu Úc loại AL95 | cái | 40 | |
4 | Kẹp cáp nhôm đa năng AC25-95; 3 bu lông | cái | 228 | |
5 | Khóa đỡ 25-95 | bộ | 22 | |
6 | Khóa néo 25-95 | bộ | 322 | |
7 | Má ốp F20 | bộ | 334 | |
8 | Đai thép không gỉ 19x1mm | kg | 89.0 | |
9 | Khóa đai thép | cái | 402 | |
10 | Chụp đầu cáp | cái | 24 | |
11 | Băng dính | cuộn | 38 |
Chi tiết về sản phẩm Quý khách hàng vui lòng liên hệ để được tư vấn và có giá tốt nhất:
Your article gave me a lot of inspiration, I hope you can explain your point of view in more detail, because I have some doubts, thank you.
An impressive share, I simply given this onto a colleague who was doing a bit analysis on this. And he in reality bought me breakfast as a result of I discovered it for him.. smile. So let me reword that: Thnx for the deal with! However yeah Thnkx for spending the time to discuss this, I really feel strongly about it and love studying extra on this topic. If doable, as you grow to be expertise, would you thoughts updating your weblog with more details? It’s highly useful for me. Large thumb up for this blog put up!