Báo giá thiết bị đường dây trung thế 75KVA 100KVA và 160KVA-22/0,4KV:
Thiết bị đường dây trung thế 75KVA–22/0,4KV:
STT | Tên vật tư | Đơn vị | Số Lượng |
1 | Dây AC50/8 | kg | 31 |
2 | Xà rẽ nhánh | Bộ | 1 |
16 | Sứ đứng 24kV+ty | Quả | 6 |
19 | Ghíp nhôm 3 bu long | Bộ | 12 |
II | Phần đường dây 0,4kkV | ||
1 | Cáp vặn xoắn ABC4X50 | m | |
2 | Kẹp siết | Bộ | |
3 | kẹp treo | Bộ | |
4 | Móc treo | Cái | |
5 | Đai thép cột đơn | Cái | |
6 | Đai thép cột kép | Cái | |
7 | Khóa đai | Cái | |
8 | Đầu cốt đồng50 | Cái | |
9 | Ghíp GN2 | Bộ | |
10 | Tiếp địa lặp lại -RLL | Bộ | |
III | Phần Trạm biến áp | ||
1 | Xà đón dây đầu trạm | Bộ | 1 |
2 | Giá đỡ cầu dao | Bộ | 1 |
3 | Bộ truyền động cầu dao | Bộ | 1 |
4 | Xà trung gian trên | Bộ | 1 |
5 | Giá đỡ SI | Bộ | 1 |
6 | Giá đỡ máy BA | Bộ | 1 |
7 | Giá đỡ tủ | Bộ | 1 |
8 | Giá đỡ cáp | Bộ | 1 |
9 | Ghế | Bộ | 1 |
10 | Thang sắt | Bộ | 1 |
11 | Tấm bắt CSV mặt máy | Bộ | 1 |
12 | Cần truyền động dọc | m | 5 |
13 | Cần truyền động ngang | m | 3 |
14 | Tiếp địa trạm | Bộ | 1 |
15 | Cầu dao chém ngang 24kV | Bộ | 1 |
16 | Đầu cốt thẻ bài đồng nhôm | Cái | 6 |
17 | Đầu cốt đồng 70 | Cái | 36 |
18 | Ghíp 3 bu lông | Cái | 24 |
19 | Chống sét van 22kV | Bộ | 1 |
20 | Dây đồng mềm M50 | m | 15 |
21 | Cầu chì tự rơi 22kV | Bộ | 1 |
22 | Sứ đứng 24kV+ty | Qủa | 15 |
23 | Máy biến áp 75KVA-220,4kV | Máy | 1 |
24 | Tủ 150A-400V(3 lộ ra) dòng cắt cao | Tủ | 1 |
25 | Cáp lực 3X50+1X35 | m | 8 |
26 | Đầu cốt đồng 50 | Cái | 6 |
27 | Đầu cốt đồng 35 | Cái | 2 |
28 | Đồng phi 8 | kg | 5 |
29 | Biển báo an toàn phản quang | Cái | 2 |
30 | Biển báo Tên trạm phản quang | Cái | 1 |
31 | Cột BTLT12B | Cột | 2 |
32 | Móng cột MT-4 | Cái | 2 |
33 | Thí nghiệm | Trạm | 1 |
34 | Chi phí nghiệm thu đóng điện | Trạm | 1 |
35 | Vận chuyển | Trạm | 1 |
Thiết bị đường dây trung thế 100KVA–22/0,4KV::
STT | Tên vật tư | Đơn vị | Số Lượng |
1 | Dây AC50/8 | kg | 380 |
2 | Xà rẽ nhánh | Bộ | 1 |
3 | Xà đỡ thẳng(XĐT) | Bộ | 4 |
4 | Xà bắt sứ chuỗi cột đôi(XR) | Bộ | 5 |
5 | Xà bắt sứ đứng cột đôi(XCĐ) | Bộ | 5 |
6 | Cột BTLT 12B | Cột | 16 |
7 | Móng cột M1 | Móng | 4 |
8 | Móng cột M2 | Móng | 6 |
9 | Tiếp địa RC2 | Bộ | 10 |
10 | Sứ đứng 35KV+ty | Quả | 60 |
11 | Chuỗi néo 35kV+phụ kiện | Chuỗi | 15 |
13 | Ghíp nhôm 3 bu long | Bộ | 12 |
II | Phần đường dây 0,4kkV | ||
1 | Cáp vặn xoắn ABC4X50 | m | |
2 | Kẹp siết | Bộ | |
3 | kẹp treo | Bộ | |
4 | Móc treo | Cái | |
5 | Đai thép cột đơn | Cái | |
6 | Đai thép cột kép | Cái | |
7 | Khóa đai | Cái | |
8 | Đầu cốt đồng50 | Cái | |
9 | Ghíp GN2 | Bộ | |
10 | Tiếp địa lặp lại -RLL | Bộ | |
III | Phần Trạm biến áp | ||
1 | Xà đón dây đầu trạm | Bộ | 2 |
2 | Giá đỡ cầu dao | Bộ | 1 |
3 | Bộ truyền động cầu dao | Bộ | 1 |
4 | Xà trung gian trên | Bộ | 1 |
5 | Giá đỡ SI | Bộ | 1 |
6 | Giá đỡ máy BA | Bộ | 1 |
7 | Giá đỡ tủ | Bộ | 1 |
8 | Giá đỡ cáp | Bộ | 1 |
9 | Ghế | Bộ | 1 |
10 | Thang sắt | Bộ | 1 |
11 | Tấm bắt CSV mặt máy | Bộ | 1 |
12 | Cần truyền động dọc | m | 5 |
13 | Cần truyền động ngang | m | 3 |
14 | Tiếp địa trạm | Bộ | 1 |
15 | Cầu dao chém ngang 35KV | Bộ | 1 |
16 | Đầu cốt thẻ bài đồng nhôm | Cái | 6 |
17 | Đầu cốt đồng 70 | Cái | 36 |
18 | Ghíp 3 bu lông | Cái | 24 |
19 | Chống sét van 35kV | Bộ | 1 |
20 | Dây đồng mềm M50 | m | 15 |
21 | Cầu chì tự rơi 35kV | Bộ | 1 |
22 | Sứ đứng 35KV+ty | Qủa | 15 |
23 | Máy biến áp 100KVA-35/0,4kV | Máy | 1 |
24 | Tủ 200A-400V(3 lộ ra) dòng cắt cao | Tủ | 1 |
25 | Cáp lực 3X70+1X50 | m | 8 |
26 | Đầu cốt đồng 70 | Cái | 6 |
27 | Đầu cốt đồng 50 | Cái | 2 |
28 | Đồng phi 8 | kg | 5 |
29 | Biển báo an toàn phản quang | Cái | 2 |
30 | Biển báo Tên trạm phản quang | Cái | 1 |
31 | Cột BTLT12B | Cột | 2 |
32 | Móng cột MT-4 | Cái | 2 |
33 | Thí nghiệm | Trạm | 1 |
34 | Chi phí nghiệm thu đóng điện | Trạm | 1 |
35 | Vận chuyển | Trạm | 1 |
Thiết bị đường dây trung thế 160KVA–22/0,4KV::
STT | Tên vật tư | Đơn vị | Số Lượng |
1 | Dây AC50/8 | kg | 31 |
2 | Xà rẽ nhánh | Bộ | 1 |
16 | Sứ đứng 24kV+ty | Quả | 6 |
19 | Ghíp nhôm 3 bu long | Bộ | 12 |
II | Phần đường dây 0,4kkV | ||
1 | Cáp vặn xoắn ABC4X50 | m | |
2 | Kẹp siết | Bộ | |
3 | kẹp treo | Bộ | |
4 | Móc treo | Cái | |
5 | Đai thép cột đơn | Cái | |
6 | Đai thép cột kép | Cái | |
7 | Khóa đai | Cái | |
8 | Đầu cốt đồng50 | Cái | |
9 | Ghíp GN2 | Bộ | |
10 | Tiếp địa lặp lại -RLL | Bộ | |
III | Phần Trạm biến áp | ||
1 | Xà đón dây đầu trạm | Bộ | 2 |
2 | Giá đỡ cầu dao | Bộ | 1 |
3 | Bộ truyền động cầu dao | Bộ | 1 |
4 | Xà trung gian trên | Bộ | 1 |
5 | Giá đỡ SI | Bộ | 1 |
6 | Giá đỡ máy BA | Bộ | 1 |
7 | Giá đỡ tủ | Bộ | 1 |
8 | Giá đỡ cáp | Bộ | 1 |
9 | Ghế | Bộ | 1 |
10 | Thang sắt | Bộ | 1 |
11 | Tấm bắt CSV mặt máy | Bộ | 1 |
12 | Cần truyền động dọc | m | 5 |
13 | Cần truyền động ngang | m | 3 |
14 | Tiếp địa trạm | Bộ | 1 |
15 | Cầu dao chém ngang 24kV | Bộ | 1 |
16 | Đầu cốt thẻ bài đồng nhôm | Cái | 6 |
17 | Đầu cốt đồng 70 | Cái | 36 |
18 | Ghíp 3 bu lông | Cái | 24 |
19 | Chống sét van 22kV | Bộ | 1 |
20 | Dây đồng mềm M50 | m | 15 |
21 | Cầu chì tự rơi 22kV | Bộ | 1 |
22 | Sứ đứng 24kV+ty | Qủa | 15 |
23 | Máy biến áp 160KVA-220,4kV | Máy | 1 |
24 | Tủ 320A-400V(3 lộ ra) dòng cắt cao | Tủ | 1 |
25 | Cáp lực 3X150+1X95 | m | 8 |
26 | Đầu cốt đồng 50 | Cái | 6 |
27 | Đầu cốt đồng 35 | Cái | 2 |
28 | Đồng phi 8 | kg | 5 |
29 | Biển báo an toàn phản quang | Cái | 2 |
30 | Biển báo Tên trạm phản quang | Cái | 1 |
31 | Cột BTLT12B | Cột | 2 |
32 | Móng cột MT-4 | Cái | 2 |
33 | Thí nghiệm | Trạm | 1 |
34 | Chi phí nghiệm thu đóng điện | Trạm | 1 |
Chi tiết về sản phẩm Quý khách hàng vui lòng liên hệ để được tư vấn và có giá tốt nhất:
Thank you for your sharing. I am worried that I lack creative ideas. It is your article that makes me full of hope. Thank you. But, I have a question, can you help me? https://www.binance.com/ka-GE/register?ref=IJFGOAID
An interesting discussion is worth comment. I believe that you must write more on this subject, it may not be a taboo subject however generally persons are not enough to speak on such topics. To the next. Cheers